CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
17/05/2023 | SKN: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt |
16/05/2023 | SKN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
08/05/2023 | SKN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/04/2023 | SKN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
31/03/2023 | SKN: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
23/03/2023 | SKN: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
02/12/2022 | SKN: Ký kết Hợp đồng kiểm toán năm 2022 |
03/08/2022 | SKN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2022 |
10/06/2022 | SKN: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt |
06/04/2022 | SKN: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 13.500 | 0 (0) | 223,06 | 1,30 |
CFV | 24.700 | +3.200 (+14,88) | 136,40 | 2,24 |
CPA | 4.100 | 0 (0) | -4,06 | 1,39 |
CTP | 4.152 | +252 (+6,46) | -23,51 | 0,33 |
EPC | 13.600 | +1.700 (+14,29) | -11,05 | 2,32 |
FGL | 12.500 | 0 (0) | -7,18 | 2,63 |
HKT | 0 | -6.800 (-100,00) | 56,97 | 0,59 |
IFS | 28.500 | 0 (0) | 15,81 | 2,02 |
NAF | 13.700 | +5 (+0,36) | 10,20 | 0,76 |
PCF | 3.104 | +104 (+3,47) | -4,73 | 0,44 |
QHW | 25.000 | 0 (0) | 4,95 | 0,94 |
SCD | 16.300 | 0 (0) | -2,89 | 1,32 |
SKH | 25.600 | 0 (0) | 8,14 | 1,92 |
SKN | 8.500 | 0 (0) | 18,72 | 0,78 |
VCF | 198.100 | 0 (0) | 14,51 | 3,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu