CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/01/2024 | SKN: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
01/12/2023 | SKN: Thông báo về việc lựa chọn đơn vị kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
29/08/2023 | SKN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
07/08/2023 | SKN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
31/07/2023 | SKN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
12/07/2023 | SKN: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
17/05/2023 | SKN: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt |
16/05/2023 | SKN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
08/05/2023 | SKN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/04/2023 | SKN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 13.500 | 0 (0) | 223,06 | 1,30 |
CFV | 21.300 | 0 (0) | 76,77 | 1,94 |
CPA | 7.900 | -1.300 (-14,13) | -14,79 | 3,70 |
CTP | 3.436 | +36 (+1,06) | 178,98 | 0,28 |
EPC | 8.500 | 0 (0) | -6,91 | 1,45 |
FGL | 12.500 | 0 (0) | -14,74 | 3,07 |
HKT | 3.800 | -200 (-5,00) | 45,11 | 0,35 |
IFS | 35.800 | -100 (-0,28) | 14,99 | 2,49 |
NAF | 16.800 | +15 (+0,90) | 9,57 | 0,86 |
PCF | 5.391 | -809 (-13,05) | 90,04 | 0,88 |
QHW | 33.900 | +4.400 (+14,92) | 5,84 | 1,11 |
SCD | 14.500 | 0 (0) | -1,03 | 0 |
SKH | 29.500 | +400 (+1,37) | 9,36 | 2,21 |
SKN | 9.000 | 0 (0) | 19,82 | 0,83 |
VCF | 235.600 | +290 (+1,24) | 13,75 | 2,93 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu