Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa (UPCOM | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BHG 13.500 0 (0) 223,06 1,30
CFV 28.000 0 (0) 42,97 2,56
CPA 6.300 0 (0) -5,89 2,45
CTP 4.555 +55 (+1,22) 72,48 0,40
EPC 14.200 0 (0) -11,54 2,42
FGL 12.500 0 (0) -7,10 2,77
HKT 4.612 -488 (-9,57) 44,36 0,40
IFS 24.500 0 (0) 11,25 1,64
NAF 16.000 -10 (-0,62) 9,88 0,87
PCF 5.456 -544 (-9,07) -6,86 0,76
QHW 27.900 +1.400 (+5,28) 5,53 1,05
SCD 15.300 0 (0) -1,77 1,87
SKH 26.295 +295 (+1,13) 8,36 2,21
SKN 11.000 0 (0) 24,23 1,02
VCF 186.500 -350 (-1,84) 13,14 2,67
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/09/2023

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty TNHH Nhà nước MTV Yến Sào Khánh Hòa 51,00%
Công ty TNHH Bao Bì Nhựa Vĩnh An 7,00%
Công ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Minh Thông 7,00%
Công Ty Cổ Phần Nhựa Ninh Thuận 5,45%
Hoàng Kim Nam 0,89%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2022 28/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 12/04/2022
BCTC đã kiểm toán năm 2019 01/04/2020
BCTC đã kiểm toán năm 2018 29/03/2019

Xem thêm