CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 21.000 | 0 (0) | 13,78 | 1,42 |
CPA | 6.814 | +314 (+4,83) | -10,16 | 4,06 |
CTP | 17.346 | -654 (-3,63) | 241,58 | 1,42 |
EPC | 9.400 | 0 (0) | -17,82 | 2,25 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -10,36 | 11,16 |
HKT | 13.000 | +100 (+0,78) | 171,21 | 1,11 |
IFS | 21.955 | +155 (+0,71) | 12,42 | 1,47 |
NAF | 32.200 | +15 (+0,46) | 17,10 | 1,74 |
PCF | 6.200 | 0 (0) | 306,80 | 0,87 |
QHW | 39.500 | +3.500 (+9,72) | 8,56 | 1,16 |
SCD | 13.000 | 0 (0) | -1,37 | 0 |
SKH | 24.924 | -76 (-0,30) | 13,87 | 2,07 |
VCF | 320.000 | -50 (-0,15) | 16,71 | 3,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu