CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 13.500 | 0 (0) | 223,06 | 1,30 |
CFV | 26.500 | 0 (0) | 40,67 | 2,42 |
CPA | 6.200 | 0 (0) | -5,80 | 2,42 |
CTP | 4.500 | -200 (-4,26) | 65,08 | 0,36 |
EPC | 14.200 | 0 (0) | -11,54 | 2,42 |
FGL | 12.500 | 0 (0) | -7,10 | 2,77 |
HKT | 4.783 | -317 (-6,22) | 51,11 | 0,46 |
IFS | 25.279 | -221 (-0,87) | 11,61 | 1,69 |
NAF | 16.500 | 0 (0) | 10,19 | 0,89 |
PCF | 5.484 | -216 (-3,79) | -6,90 | 0,77 |
QHW | 25.308 | -2.592 (-9,29) | 5,01 | 0,95 |
SCD | 15.700 | -5 (-0,31) | -1,82 | 1,92 |
SKH | 26.109 | -591 (-2,21) | 8,30 | 2,19 |
SKN | 11.300 | 0 (0) | 24,89 | 1,04 |
VCF | 193.100 | 0 (0) | 13,61 | 2,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu