CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 22.000 | 0 (0) | 8,17 | 1,63 |
CPA | 7.000 | 0 (0) | -17,67 | 3,05 |
CTP | 34.475 | +675 (+2,00) | 3.865,98 | 2,89 |
EPC | 11.200 | 0 (0) | -9,66 | 2,38 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -5,89 | 7,39 |
HKT | 0 | -8.600 (-100,00) | 47,74 | 0,73 |
IFS | 26.500 | +200 (+0,76) | 12,08 | 1,93 |
NAF | 19.550 | -50 (-2,49) | 12,50 | 1,13 |
PCF | 4.805 | +5 (+0,10) | 69,48 | 0,68 |
QHW | 34.500 | 0 (0) | 6,53 | 1,13 |
SCD | 13.200 | 0 (0) | -1,24 | 0 |
SKH | 25.571 | +71 (+0,28) | 12,31 | 2,12 |
VCF | 213.300 | -80 (-0,37) | 13,18 | 3,27 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu