CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/04/2025 | SKH: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
14/04/2025 | SKH: Điều lệ Công ty (sửa đổi) |
11/04/2025 | SKH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
28/03/2025 | SKH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
06/03/2025 | SKH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/02/2025 | SKH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/01/2025 | SKH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
21/01/2025 | SKH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
16/01/2025 | SKH: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự họp ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
21/11/2024 | SKH: Nghị Quyết ĐHĐCĐ được thông qua bằng hình thức lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 25.500 | 0 (0) | 6,86 | 1,74 |
CPA | 8.500 | 0 (0) | -12,07 | 4,91 |
CTP | 19.624 | -576 (-2,85) | 589,44 | 1,63 |
EPC | 11.500 | 0 (0) | -21,80 | 2,75 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -7,24 | 6,82 |
HKT | 8.700 | -600 (-6,45) | 208,85 | 0,75 |
IFS | 25.500 | -100 (-0,39) | 12,85 | 1,82 |
NAF | 20.850 | -5 (-0,23) | 12,04 | 1,38 |
PCF | 5.721 | -879 (-13,32) | 283,10 | 0,81 |
QHW | 35.000 | +2.500 (+7,69) | 7,58 | 1,03 |
SCD | 13.500 | 0 (0) | -1,75 | 0 |
SKH | 25.689 | -811 (-3,06) | 15,07 | 2,08 |
VCF | 264.100 | -160 (-0,60) | 15,72 | 3,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu