CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 26.500 | +2.600 (+10,88) | 27,65 | 2,25 |
CPA | 6.100 | 0 (0) | -7,93 | 2,58 |
CTP | 4.082 | -118 (-2,81) | 3.315,57 | 0,36 |
EPC | 8.500 | 0 (0) | -7,33 | 1,80 |
FGL | 11.000 | 0 (0) | -13,45 | 2,80 |
HKT | 4.500 | +400 (+9,76) | 24,34 | 0,39 |
IFS | 31.857 | -843 (-2,58) | 12,12 | 2,13 |
NAF | 17.150 | -5 (-0,29) | 9,83 | 1,09 |
PCF | 4.400 | 0 (0) | 63,62 | 0,62 |
QHW | 37.900 | 0 (0) | 7,17 | 1,24 |
SCD | 11.700 | -85 (-6,77) | -0,74 | 0 |
SKH | 28.048 | -552 (-1,93) | 9,03 | 2,13 |
SKN | 7.500 | -1.000 (-11,76) | 14,31 | 0,68 |
VCF | 225.000 | 0 (0) | 12,84 | 2,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu