CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 22.050 | -2.550 (-10,37) | 8,19 | 1,63 |
CPA | 7.213 | +113 (+1,59) | -18,21 | 3,15 |
CTP | 32.246 | -654 (-1,99) | 3.461,91 | 2,59 |
EPC | 11.200 | 0 (0) | -9,66 | 2,38 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -5,89 | 7,39 |
HKT | 0 | -8.600 (-100,00) | 47,74 | 0,73 |
IFS | 26.560 | +60 (+0,23) | 12,10 | 1,94 |
NAF | 19.700 | 0 (0) | 12,59 | 1,14 |
PCF | 4.717 | +17 (+0,36) | 68,20 | 0,67 |
QHW | 33.600 | 0 (0) | 6,36 | 1,10 |
SCD | 15.600 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
SKH | 26.500 | +200 (+0,76) | 12,75 | 2,19 |
VCF | 217.300 | +680 (+3,23) | 13,43 | 3,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu