CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 27.000 | +3.500 (+14,89) | 7,26 | 1,84 |
CPA | 7.700 | -600 (-7,23) | -10,94 | 4,45 |
CTP | 20.147 | -2.153 (-9,65) | 598,28 | 1,65 |
EPC | 12.500 | +600 (+5,04) | -23,70 | 2,99 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -7,24 | 6,82 |
HKT | 9.037 | +137 (+1,54) | 225,66 | 0,81 |
IFS | 24.891 | +2.891 (+13,14) | 12,54 | 1,78 |
NAF | 19.150 | +125 (+6,98) | 11,05 | 1,08 |
PCF | 5.599 | +699 (+14,27) | 277,06 | 0,79 |
QHW | 28.700 | 0 (0) | 6,22 | 0,84 |
SCD | 14.100 | 0 (0) | -1,82 | 0 |
SKH | 26.500 | 0 (0) | 15,54 | 2,14 |
VCF | 274.800 | +1.790 (+6,96) | 16,36 | 3,85 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu