CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/04/2025 | SJG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/02/2025 | SJG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/01/2025 | SJG: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
08/11/2024 | SJG: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
16/10/2024 | Tổng công ty Sông Đà hé lộ kế hoạch thoái vốn tại 23 đơn vị thành viên |
18/07/2024 | SJG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
03/07/2024 | SJG: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
27/05/2024 | SJG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
03/04/2024 | SJG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
18/01/2024 | SJG: Quy chế công bố thông tin |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 7.050 | +850 (+13,71) | 85,33 | 0,44 |
ALV | 6.999 | +899 (+14,74) | 3,22 | 0,41 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,22 |
BMN | 10.000 | 0 (0) | 7,56 | 0,92 |
BOT | 4.598 | +598 (+14,95) | 1,10 | 0,67 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 6.700 | +800 (+13,56) | 13,36 | 0,61 |
C92 | 3.976 | +376 (+10,44) | 26,09 | 0,34 |
CC1 | 17.063 | +1.963 (+13,00) | 26,71 | 1,34 |
CC4 | 12.800 | 0 (0) | 41,92 | 0,95 |
EVG | 5.200 | +34 (+6,99) | 35,64 | 0,40 |
FCN | 11.900 | +75 (+6,72) | 202,13 | 0,56 |
HAS | 8.080 | -43 (-5,05) | -5,88 | 0,49 |
HTI | 17.950 | +95 (+5,58) | 7,02 | 0,89 |
HU1 | 6.000 | -40 (-6,25) | 15,58 | 0,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu