CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/07/2025 | SJ1: CBTT Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh |
19/06/2025 | SJ1: CBTT Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động Văn phòng đại diện |
18/06/2025 | SJ1: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
06/02/2025 | SJ1: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
08/01/2025 | SJ1: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
27/12/2024 | SJ1: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/12/2024 | SJ1: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/11/2024 | SJ1: CBTT Báo cáo vốn góp của chủ sở hữu cho giai đoạn từ ngày 23/08/2024 đến ngày 15/10/2024 (đã được kiểm toán) |
18/11/2024 | SJ1: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm tài chính 2025 |
18/11/2024 | SJ1: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACL | 12.450 | +15 (+1,21) | 56,35 | 0,77 |
AGF | 2.300 | 0 (0) | -9,41 | 0 |
ANV | 22.600 | +30 (+1,34) | 36,93 | 2,06 |
APT | 2.500 | 0 (0) | -0,11 | 0 |
ASM | 8.070 | +16 (+2,02) | 21,61 | 0,37 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 33.600 | -10 (-0,29) | 24,54 | 2,62 |
BLF | 3.200 | 0 (0) | 231,81 | 0,32 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
CAT | 18.883 | -117 (-0,62) | 5,31 | 1,06 |
CCA | 14.100 | -100 (-0,70) | 11,06 | 0,80 |
CMX | 7.050 | +6 (+0,85) | 13,13 | 0,42 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.400 | 0 (0) | 8,79 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu