CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 40.936 | +136 (+0,33) | 8,18 | 1,74 |
BDT | 9.161 | -139 (-1,49) | -41,81 | 0,65 |
BHC | 1.500 | 0 (0) | 22,42 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -4,30 | 0 |
BTD | 16.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,41 |
BTN | 3.150 | +50 (+1,61) | -1,35 | 1,10 |
CCM | 39.000 | 0 (0) | 4,48 | 0,47 |
CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.215 | +15 (+0,47) | 17,97 | 0,37 |
CHC | 6.300 | 0 (0) | 35,74 | 0,51 |
DHA | 48.900 | -90 (-1,80) | 8,94 | 1,57 |
DXV | 4.000 | -4 (-0,99) | -13,13 | 0,41 |
FCM | 4.090 | -1 (-0,24) | 9,59 | 0,35 |
GMH | 8.500 | 0 (0) | 11,09 | 0,78 |
HT1 | 17.200 | +10 (+0,58) | 46,17 | 1,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu