CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 6.643 | -57 (-0,85) | 19,95 | 0,61 |
ABW | 8.560 | -140 (-1,61) | 8,44 | 0,61 |
AGR | 18.000 | 0 (0) | 30,43 | 1,58 |
APG | 9.200 | -5 (-0,54) | -28,57 | 0,85 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -5,25 | 0,93 |
BMS | 9.204 | +104 (+1,14) | 27,51 | 0,77 |
BSI | 47.700 | -30 (-0,62) | 27,53 | 2,14 |
BVS | 41.449 | +49 (+0,12) | 15,41 | 1,18 |
CSI | 30.775 | -325 (-1,05) | -44,40 | 3,04 |
CTS | 37.200 | 0 (0) | 26,62 | 2,47 |
DSC | 19.050 | -55 (-2,80) | 21,80 | 1,61 |
EVS | 5.300 | 0 (0) | 99,79 | 0,44 |
FTS | 42.950 | -35 (-0,80) | 28,72 | 3,30 |
HAC | 10.400 | 0 (0) | 26,20 | 1,13 |
HBS | 7.447 | -53 (-0,71) | 18,31 | 0,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu