CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 58.786 | -114 (-0,19) | 14,60 | 4,05 |
BHA | 24.457 | +157 (+0,65) | 9,87 | 1,64 |
BSA | 21.687 | -13 (-0,06) | 20,62 | 1,60 |
BTP | 12.200 | -10 (-0,81) | 21,09 | 0,70 |
CHP | 36.200 | -45 (-1,22) | 16,95 | 2,68 |
DNC | 66.000 | -100 (-0,15) | 12,59 | 3,98 |
DNH | 38.000 | 0 (0) | 17,70 | 3,05 |
DRL | 58.900 | 0 (0) | 12,53 | 4,94 |
DTE | 4.300 | 0 (0) | 4,97 | 0,39 |
DTK | 12.325 | -675 (-5,19) | 12,82 | 1,04 |
GEG | 12.700 | 0 (0) | 46,73 | 0,79 |
GHC | 31.567 | -433 (-1,35) | 8,29 | 1,45 |
GSM | 27.189 | -1.811 (-6,24) | 11,12 | 1,53 |
HJS | 0 | -34.100 (-100,00) | 15,19 | 2,22 |
HNA | 25.000 | 0 (0) | 22,35 | 1,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu