CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/03/2025 | SHN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
06/02/2025 | SHN: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
23/01/2025 | SHN: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
26/12/2024 | SHN: CBTT việc sửa đổi điều lệ |
26/12/2024 | SHN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
11/12/2024 | SHN: CBTT về việc nhận được quyết định xử phạt hành chính của UBCKNN |
05/12/2024 | SHN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/11/2024 | SHN: CBTT việc thực hiện hợp đồng lớn hơn 10% tổng tài sản |
14/11/2024 | SHN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
11/11/2024 | SHN: CBTT về ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự đại hội cổ đông bất thường năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,19 | 0,05 |
CLM | 0 | -84.000 (-100,00) | 6,45 | 1,23 |
CST | 23.357 | -243 (-1,03) | 7,24 | 0,94 |
HLC | 13.500 | -600 (-4,26) | 4,08 | 0,78 |
MDC | 16.317 | +417 (+2,62) | 6,91 | 1,09 |
NBC | 11.452 | -148 (-1,28) | 11,50 | 0,80 |
SHN | 6.233 | +33 (+0,53) | 92,31 | 0,50 |
THT | 12.244 | -256 (-2,05) | 5,71 | 0,76 |
TMB | 73.800 | -300 (-0,40) | 7,74 | 1,41 |
TVD | 12.650 | -550 (-4,17) | 5,96 | 0,83 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu