CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
09/05/2024 | SHN: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
25/04/2024 | SHN: CBTT về điều lệ sửa đổi của Công ty |
25/04/2024 | SHN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/04/2024 | SHN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/03/2024 | SHN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
04/03/2024 | SHN: CBTT về ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền cho cổ đông hiện hữu để tham dự họp ĐHCĐ thường niên năm 2024 |
06/02/2024 | SHN: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
26/01/2024 | SHN: CBTT định kỳ tình hình sử dụng vốn trái phiếu |
27/11/2023 | SHN: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
23/08/2023 | SHN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 500 | 0 (0) | 0,14 | 0,04 |
CLM | 0 | -76.000 (-100,00) | 4,03 | 1,21 |
CST | 23.607 | -393 (-1,64) | 3,37 | 0,85 |
HLC | 13.178 | -22 (-0,17) | 3,80 | 0,76 |
MDC | 11.505 | +5 (+0,04) | 4,78 | 0,79 |
NBC | 12.733 | -167 (-1,29) | 4,47 | 0,81 |
SHN | 7.200 | +500 (+7,46) | 239,19 | 0,57 |
TC6 | 10.309 | +9 (+0,09) | 6,24 | 0,86 |
TDN | 14.763 | -237 (-1,58) | 4,29 | 1,09 |
THT | 13.281 | -19 (-0,14) | 4,48 | 0,91 |
TMB | 71.578 | -1.422 (-1,95) | 3,06 | 1,48 |
TVD | 13.880 | +180 (+1,31) | 4,63 | 0,84 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu