CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 13.422 | -178 (-1,31) | -4,95 | 0,51 |
BVG | 2.312 | +12 (+0,52) | 5,84 | 0,56 |
CBI | 14.069 | -1.031 (-6,83) | -4,02 | 2,11 |
DFC | 21.600 | -1.500 (-6,49) | 7,08 | 1,05 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 9.950 | +10 (+1,01) | 290,93 | 0,80 |
GDA | 25.543 | +143 (+0,56) | 8,57 | 0,77 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.500 | 0 (0) | 13,32 | 0,84 |
HMG | 13.900 | 0 (0) | 11,07 | 1,17 |
HPG | 28.050 | +10 (+0,35) | 14,93 | 1,56 |
HSG | 18.800 | -15 (-0,79) | 20,11 | 1,05 |
HSV | 3.977 | -123 (-3,00) | 15,39 | 0,36 |
ITQ | 2.901 | +1 (+0,03) | 88,10 | 0,28 |
KKC | 6.193 | -7 (-0,11) | 4,44 | 0,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu