CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.086 | +186 (+1,71) | 0,53 | 0,38 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,56 | 0,53 |
CBI | 9.400 | 0 (0) | 100,37 | 1,05 |
DFC | 20.400 | +1.200 (+6,25) | 6,69 | 0,99 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 12.900 | +80 (+6,61) | -28,55 | 1,04 |
GDA | 27.556 | -44 (-0,16) | 9,13 | 0,82 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.000 | -15 (-1,34) | 10,27 | 0,76 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 26.450 | 0 (0) | 15,15 | 1,56 |
HSG | 20.500 | +20 (+0,98) | 11,12 | 1,14 |
HSV | 3.794 | +94 (+2,54) | 20,18 | 0,35 |
ITQ | 2.661 | +61 (+2,35) | 62,63 | 0,25 |
KKC | 0 | -6.000 (-100,00) | 9,16 | 0,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu