CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.000 | -100 (-1,64) | 216,82 | 0,33 |
ALV | 7.877 | +877 (+12,53) | 4,80 | 0,52 |
ATB | 549 | -51 (-8,50) | -0,10 | 0,24 |
BMN | 10.100 | 0 (0) | 7,45 | 0,93 |
BOT | 4.901 | -299 (-5,75) | 1,17 | 0,72 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.531 | +31 (+0,36) | 17,00 | 0,78 |
C92 | 3.902 | +2 (+0,05) | 116,18 | 0,34 |
CC1 | 17.200 | +200 (+1,18) | 25,69 | 1,35 |
CC4 | 11.200 | 0 (0) | 36,68 | 0,83 |
HHV | 12.450 | -10 (-0,79) | 13,32 | 0,49 |
HID | 2.730 | -1 (-0,36) | 9,22 | 0,23 |
HTI | 18.050 | +15 (+0,83) | 7,06 | 0,89 |
HU1 | 6.020 | +2 (+0,33) | 19,69 | 0,41 |
HUB | 18.050 | -10 (-0,55) | 7,42 | 0,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu