CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/06/2025 | SHC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/04/2025 | SHC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/04/2025 | SHC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/03/2025 | SHC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/03/2025 | SHC: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiên quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
17/01/2025 | SHC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
02/07/2024 | SHC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
21/04/2024 | SHC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/03/2024 | SHC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
16/01/2024 | SHC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.600 | 0 (0) | 0,60 | 0 |
GSP | 12.800 | +10 (+0,78) | 7,74 | 0,89 |
HTV | 9.100 | +10 (+1,11) | 9,27 | 0,36 |
ISG | 9.000 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 60.004 | +4 (+0,01) | 37,44 | 4,07 |
NOS | 718 | -82 (-10,25) | -0,05 | 0 |
PDV | 14.051 | +151 (+1,09) | 3,65 | 0,92 |
PJT | 10.250 | 0 (0) | 9,82 | 0,77 |
PNP | 20.900 | +800 (+3,98) | 8,17 | 1,42 |
PVT | 18.500 | +25 (+1,36) | 6,11 | 0,62 |
SFI | 27.000 | 0 (0) | 7,73 | 0,83 |
SGS | 17.900 | 0 (0) | 11,87 | 0,81 |
SHC | 12.500 | 0 (0) | 11,01 | 0,67 |
SSG | 9.743 | +143 (+1,49) | 0,80 | 0,44 |
SWC | 34.871 | +171 (+0,49) | 8,24 | 1,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu