CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
10/04/2025 | SHC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/03/2025 | SHC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/03/2025 | SHC: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiên quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
17/01/2025 | SHC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
02/07/2024 | SHC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
21/04/2024 | SHC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/03/2024 | SHC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
16/01/2024 | SHC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
05/12/2023 | SHC: Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa |
12/07/2023 | SHC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 2.200 | 0 (0) | 1,57 | 0 |
GSP | 10.800 | +70 (+6,93) | 6,58 | 0,78 |
HTV | 9.040 | +59 (+6,98) | 12,92 | 0,36 |
ISG | 9.500 | 0 (0) | 0,16 | 0 |
MVN | 61.839 | +7.339 (+13,47) | 36,74 | 4,26 |
NOS | 1.200 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
PDV | 14.238 | +1.738 (+13,90) | 3,14 | 0,94 |
PJT | 10.600 | +40 (+3,92) | 9,17 | 0,81 |
PNP | 21.000 | 0 (0) | 8,06 | 1,47 |
PVT | 19.900 | +130 (+6,98) | 6,48 | 0,68 |
SFI | 25.650 | +165 (+6,87) | 7,41 | 0,78 |
SGS | 17.500 | 0 (0) | 9,51 | 0,80 |
SHC | 12.483 | +1.383 (+12,46) | 11,00 | 0,67 |
SSG | 14.097 | -203 (-1,42) | 1,16 | 0,63 |
SWC | 30.680 | +3.880 (+14,48) | 7,51 | 1,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu