CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.900 | 0 (0) | 0,24 | 0 |
GSP | 11.600 | 0 (0) | 8,06 | 0,87 |
HTV | 12.700 | 0 (0) | 11,55 | 0,50 |
ISG | 8.800 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 53.576 | -1.424 (-2,59) | 41,82 | 3,59 |
NOS | 700 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
PDV | 13.050 | -50 (-0,38) | 4,32 | 0,86 |
PJT | 9.210 | -2 (-0,21) | 15,73 | 0,72 |
PNP | 22.971 | +71 (+0,31) | 9,01 | 1,50 |
PVT | 17.900 | -45 (-2,45) | 7,76 | 0,77 |
SFI | 26.000 | -25 (-0,95) | 7,18 | 0,82 |
SGS | 17.800 | 0 (0) | 12,81 | 0,79 |
SHC | 12.300 | 0 (0) | 10,83 | 0,66 |
SSG | 8.831 | -69 (-0,78) | 0,73 | 0,40 |
SWC | 30.861 | -439 (-1,40) | 6,87 | 1,02 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu