CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
17/01/2025 | SHC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
02/07/2024 | SHC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
21/04/2024 | SHC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/03/2024 | SHC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
16/01/2024 | SHC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
05/12/2023 | SHC: Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa |
12/07/2023 | SHC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
08/05/2023 | SHC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
27/04/2023 | SHC: Thông báo về việc ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt |
21/04/2023 | SHC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 2.167 | +67 (+3,19) | -0,26 | 0 |
GSP | 15.100 | +80 (+5,59) | 8,81 | 1,10 |
HTV | 9.430 | -2 (-0,21) | 14,00 | 0,38 |
ISG | 7.500 | 0 (0) | -0,55 | 0 |
MVN | 74.932 | +7.532 (+11,18) | 45,48 | 5,30 |
NOS | 700 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
PDV | 16.709 | +109 (+0,66) | 3,10 | 1,11 |
PJT | 10.300 | 0 (0) | 8,76 | 0,78 |
PNP | 22.084 | -816 (-3,56) | 8,12 | 1,58 |
PVT | 26.700 | +30 (+1,13) | 8,53 | 0,94 |
SFI | 30.500 | 0 (0) | 9,99 | 1,03 |
SGS | 17.188 | +488 (+2,92) | 7,89 | 0,80 |
SHC | 13.800 | 0 (0) | 13,06 | 0,78 |
SSG | 10.166 | -234 (-2,25) | 10,50 | 0,92 |
SWC | 27.358 | +358 (+1,33) | 6,97 | 1,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu