CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.887 | +87 (+4,83) | -0,17 | 0 |
GSP | 13.000 | +10 (+0,77) | 7,92 | 0,97 |
HTV | 9.800 | 0 (0) | 12,23 | 0,40 |
ISG | 5.800 | 0 (0) | -0,42 | 0 |
MVN | 35.853 | +753 (+2,15) | 24,39 | 2,57 |
NOS | 804 | +4 (+0,50) | -0,04 | 0 |
PDV | 15.616 | -184 (-1,16) | 7,47 | 1,19 |
PJT | 10.100 | 0 (0) | 10,62 | 0,78 |
PNP | 22.100 | 0 (0) | 8,27 | 1,63 |
PVT | 28.750 | -30 (-1,03) | 10,36 | 1,09 |
SFI | 32.150 | +25 (+0,78) | 8,60 | 1,02 |
SGS | 18.000 | -1.100 (-5,76) | 7,26 | 0,91 |
SHC | 10.860 | +660 (+6,47) | 9,65 | 0,58 |
SSG | 11.317 | -683 (-5,69) | 12,39 | 1,09 |
SWC | 28.173 | +73 (+0,26) | 7,42 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu