CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.800 | 0 (0) | 0,67 | 0 |
GSP | 12.250 | +5 (+0,40) | 7,41 | 0,85 |
HTV | 9.010 | +1 (+0,11) | 9,18 | 0,35 |
ISG | 9.400 | 0 (0) | 0,16 | 0 |
MVN | 65.358 | -4.042 (-5,82) | 40,78 | 4,44 |
NOS | 800 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
PDV | 13.730 | -170 (-1,22) | 3,57 | 0,90 |
PJT | 10.050 | -5 (-0,49) | 9,63 | 0,76 |
PNP | 22.500 | 0 (0) | 8,80 | 1,53 |
PVT | 22.050 | -5 (-0,22) | 7,29 | 0,74 |
SFI | 27.900 | -10 (-0,35) | 7,99 | 0,85 |
SGS | 16.800 | 0 (0) | 11,14 | 0,76 |
SHC | 13.400 | 0 (0) | 11,80 | 0,72 |
SSG | 9.438 | +38 (+0,40) | 0,78 | 0,43 |
SWC | 34.748 | +1.548 (+4,66) | 8,38 | 1,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu