CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.700 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
GSP | 12.950 | -5 (-0,38) | 7,95 | 0,98 |
HTV | 9.650 | +56 (+6,16) | 12,04 | 0,40 |
ISG | 5.800 | 0 (0) | -0,42 | 0 |
MVN | 36.213 | -187 (-0,51) | 25,16 | 2,65 |
NOS | 1.000 | 0 (0) | -0,05 | 0 |
PDV | 15.159 | -41 (-0,27) | 7,45 | 1,15 |
PJT | 10.150 | 0 (0) | 20,42 | 0,86 |
PNP | 22.100 | 0 (0) | 8,27 | 1,63 |
PVT | 28.150 | +15 (+0,53) | 10,04 | 1,05 |
SFI | 31.000 | +20 (+0,64) | 8,36 | 0,99 |
SGS | 16.600 | 0 (0) | 6,31 | 0,79 |
SHC | 12.400 | 0 (0) | 11,73 | 0,70 |
SSG | 11.438 | +38 (+0,33) | 11,81 | 1,04 |
SWC | 29.009 | -191 (-0,65) | 7,67 | 1,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu