CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.200 | 0 (0) | -0,13 | 0 |
GSP | 13.150 | +45 (+3,54) | 7,92 | 0,93 |
HTV | 8.650 | -15 (-1,70) | 12,72 | 0,35 |
ISG | 5.500 | 0 (0) | -0,40 | 0 |
MVN | 17.300 | -100 (-0,57) | 16,82 | 1,32 |
NOS | 1.000 | 0 (0) | -0,07 | 0 |
PDV | 13.218 | +418 (+3,27) | 7,49 | 0,92 |
PJT | 10.200 | 0 (0) | 12,80 | 0,77 |
PNP | 20.171 | +171 (+0,86) | 7,44 | 1,39 |
PVT | 29.300 | -20 (-0,67) | 10,23 | 1,12 |
SFI | 34.050 | -5 (-0,14) | 8,48 | 1,04 |
SGS | 18.400 | 0 (0) | 5,98 | 0,90 |
SHC | 11.000 | 0 (0) | 10,41 | 0,63 |
SSG | 13.600 | 0 (0) | 14,05 | 1,24 |
SWC | 29.600 | -800 (-2,63) | 8,12 | 1,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu