CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.900 | 0 (0) | -0,22 | 0 |
GSP | 13.000 | +10 (+0,77) | 7,59 | 0,95 |
HTV | 9.300 | -40 (-4,12) | 13,81 | 0,37 |
ISG | 7.000 | 0 (0) | -0,51 | 0 |
MVN | 48.463 | -1.437 (-2,88) | 29,41 | 3,43 |
NOS | 700 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
PDV | 16.860 | +60 (+0,36) | 3,12 | 1,12 |
PJT | 9.650 | 0 (0) | 8,20 | 0,73 |
PNP | 22.600 | -100 (-0,44) | 8,31 | 1,61 |
PVT | 27.900 | -20 (-0,71) | 8,91 | 0,98 |
SFI | 31.150 | +10 (+0,32) | 10,20 | 0,98 |
SGS | 18.100 | 0 (0) | 8,31 | 0,85 |
SHC | 11.333 | +633 (+5,92) | 10,72 | 0,64 |
SSG | 10.408 | -292 (-2,73) | 10,75 | 0,95 |
SWC | 28.404 | +4 (+0,01) | 7,24 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu