CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 2.700 | 0 (0) | 1,93 | 0 |
GSP | 13.050 | 0 (0) | 7,96 | 0,94 |
HTV | 9.140 | 0 (0) | 13,08 | 0,36 |
ISG | 7.500 | 0 (0) | -0,55 | 0 |
MVN | 86.434 | +1.934 (+2,29) | 51,51 | 5,96 |
NOS | 800 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
PDV | 15.942 | -258 (-1,59) | 3,51 | 1,05 |
PJT | 10.500 | 0 (0) | 9,08 | 0,80 |
PNP | 24.000 | 0 (0) | 9,21 | 1,68 |
PVT | 25.750 | -10 (-0,38) | 8,38 | 0,88 |
SFI | 30.650 | -5 (-0,16) | 8,86 | 0,93 |
SGS | 18.000 | 0 (0) | 9,78 | 0,83 |
SHC | 12.100 | 0 (0) | 11,45 | 0,69 |
SSG | 12.618 | +218 (+1,76) | 13,03 | 1,15 |
SWC | 30.875 | -1.025 (-3,21) | 7,71 | 1,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu