CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.600 | 0 (0) | 0,60 | 0 |
GSP | 12.650 | -10 (-0,78) | 7,65 | 0,88 |
HTV | 9.010 | 0 (0) | 9,18 | 0,35 |
ISG | 9.000 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 59.534 | -666 (-1,11) | 37,14 | 4,04 |
NOS | 600 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
PDV | 14.091 | -109 (-0,77) | 3,67 | 0,92 |
PJT | 10.500 | -20 (-1,86) | 10,06 | 0,79 |
PNP | 22.000 | 0 (0) | 8,82 | 1,50 |
PVT | 17.700 | -20 (-1,11) | 7,72 | 0,78 |
SFI | 27.700 | 0 (0) | 7,93 | 0,85 |
SGS | 17.200 | 0 (0) | 11,41 | 0,78 |
SHC | 10.890 | -1.610 (-12,88) | 9,59 | 0,58 |
SSG | 9.712 | +112 (+1,17) | 0,80 | 0,44 |
SWC | 35.112 | -188 (-0,53) | 8,30 | 1,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu