CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
08/04/2024 | SGR: Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | SGR: CBTT Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên NTC 2023 |
14/03/2024 | SGR: Thông báo về ngày ĐKCC tham dự ĐHĐCĐ thường niên NTC 2023 |
30/01/2024 | SGR: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023 |
20/12/2023 | SGR: Thông báo ngày ĐKCC chi trả cổ tức năm tài chính 2022 bằng tiền |
11/12/2023 | Saigonres Group bị nêu tên nợ thuế hơn 34,6 tỷ đồng |
28/11/2023 | Saigonres hạ kế hoạch lợi nhuận về 99 tỷ đồng trong năm 2023 |
27/07/2023 | SGR: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2023 |
10/07/2023 | SGR: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2023 |
03/04/2023 | SGR: Nghị quyết và biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm TC 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAV | 4.647 | +47 (+1,02) | -19,96 | 0,43 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
API | 4.101 | +1 (+0,02) | -6,17 | 0,37 |
BII | 726 | +26 (+3,71) | -0,39 | 0,08 |
C21 | 14.050 | -1.050 (-6,95) | 22,72 | 0,42 |
CEO | 18.157 | -143 (-0,78) | 45,01 | 1,49 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CLG | 563 | -37 (-6,17) | -0,06 | 0,45 |
D11 | 0 | -11.200 (-100,00) | 14,94 | 0,44 |
DRH | 3.730 | -3 (-0,79) | -4,86 | 0,31 |
DTA | 4.200 | -12 (-2,77) | 37,19 | 0,37 |
DXG | 16.150 | -20 (-1,22) | 59,97 | 0,70 |
EFI | 1.860 | +160 (+9,41) | -2,62 | 0,30 |
FDC | 12.300 | 0 (0) | 655,46 | 1,07 |
FIR | 6.410 | 0 (0) | 29,48 | 0,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu