CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAV | 5.703 | -97 (-1,67) | -36,01 | 0,52 |
AGG | 19.800 | -20 (-1,00) | 19,77 | 1,01 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
API | 8.695 | +195 (+2,29) | 367,24 | 0,78 |
BCM | 69.700 | +70 (+1,01) | 19,68 | 3,29 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
BSC | 0 | -13.600 (-100,00) | 18,96 | 1,11 |
C21 | 15.100 | 0 (0) | 11,60 | 0,32 |
CCL | 7.070 | -5 (-0,70) | 10,01 | 0,59 |
CEO | 24.028 | -72 (-0,30) | 67,99 | 2,16 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CKG | 13.800 | -10 (-0,71) | 17,32 | 1,14 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 10.500 | -35 (-3,22) | 75,01 | 0,88 |
D11 | 10.650 | +50 (+0,47) | 16,26 | 0,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu