CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 81.073 | -2.127 (-2,56) | 20,86 | 3,50 |
ASG | 19.100 | -80 (-4,02) | 367,02 | 0,78 |
CCP | 23.600 | 0 (0) | -57,80 | 2,13 |
CCT | 7.492 | -8 (-0,11) | 28,86 | 0,80 |
CDN | 26.787 | +287 (+1,08) | 9,28 | 1,50 |
CIA | 10.182 | -18 (-0,18) | 34,20 | 0,62 |
CLL | 39.800 | -5 (-0,12) | 13,97 | 2,19 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 226,05 | 0,77 |
CPI | 3.400 | 0 (0) | -114,80 | 0 |
CQN | 28.302 | +302 (+1,08) | 19,33 | 2,17 |
DDH | 16.500 | 0 (0) | 10,69 | 1,42 |
DL1 | 3.795 | -5 (-0,13) | 9,57 | 0,29 |
DNL | 28.100 | 0 (0) | 16,50 | 2,03 |
DS3 | 4.510 | -390 (-7,96) | 18,11 | 0,62 |
DVP | 73.100 | -10 (-0,13) | 10,29 | 2,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu