CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
06/05/2024 | SGI: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | SGI: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
05/01/2024 | SGI: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
17/10/2023 | SGI: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
07/08/2023 | SGI: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
31/07/2023 | SGI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
28/06/2023 | SGI: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
24/05/2023 | SGI: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
18/05/2023 | SGI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
04/05/2023 | SGI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 4.700 | 0 (0) | 21,67 | 0,44 |
ADS | 12.750 | 0 (0) | 13,69 | 0,97 |
AG1 | 8.600 | +500 (+6,17) | 3,67 | 0,78 |
BDG | 31.600 | +100 (+0,32) | 5,80 | 1,37 |
BMG | 17.900 | 0 (0) | 7,43 | 0,85 |
DCG | 18.700 | 0 (0) | 10,35 | 0,77 |
DM7 | 20.700 | 0 (0) | 6,39 | 1,15 |
EVE | 13.950 | 0 (0) | 47,20 | 0,59 |
FTM | 700 | 0 (0) | -0,15 | 0 |
G20 | 400 | 0 (0) | -0,12 | 0 |
GIL | 32.950 | -25 (-0,75) | 32,69 | 0,91 |
GMC | 8.970 | -7 (-0,77) | -9,90 | 0,75 |
HCB | 21.800 | 0 (0) | 6,00 | 0,76 |
HDM | 29.340 | -160 (-0,54) | 5,73 | 1,49 |
HLT | 10.100 | 0 (0) | -1,11 | 1,02 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu