CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 110,21 | 2,58 |
DAH | 3.380 | +3 (+0,89) | 70,09 | 0,31 |
DLD | 5.700 | 0 (0) | -5,07 | 7,98 |
DTI | 2.573 | -27 (-1,04) | 201,92 | 0,26 |
DXL | 13.000 | 0 (0) | -32,55 | 1,25 |
EIN | 2.551 | +151 (+6,29) | -5,75 | 0,31 |
SGH | 0 | -25.700 (-100,00) | 28,78 | 2,21 |
VIR | 3.900 | 0 (0) | 150,21 | 0,79 |
VNG | 7.850 | +22 (+2,88) | 217,55 | 0,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu