CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/04/2024 | SGC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
03/04/2024 | SGC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/03/2024 | SGC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/03/2024 | SGC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/02/2024 | SGC: Thông báo chôt danh sách tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
24/01/2024 | SGC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
16/01/2024 | SGC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
27/12/2023 | SGC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/12/2023 | SGC: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
01/12/2023 | SGC: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng tổ chức lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.950 | -1 (-0,20) | -0,44 | 13,08 |
ANT | 11.181 | -119 (-1,05) | 12,31 | 0,85 |
APF | 69.802 | +502 (+0,72) | 8,05 | 1,60 |
BBC | 49.500 | 0 (0) | 8,50 | 0,65 |
BCF | 31.384 | +784 (+2,56) | 14,42 | 2,79 |
BLT | 49.708 | -192 (-0,38) | 13,71 | 1,80 |
BMV | 9.300 | +1.200 (+14,81) | 104,08 | 0,91 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 41.800 | -4.600 (-9,91) | 31,14 | 1,43 |
CBS | 28.917 | -383 (-1,31) | 3,06 | 0,62 |
CLX | 13.874 | +274 (+2,01) | 6,65 | 0,69 |
CMF | 222.857 | +7.857 (+3,65) | 7,40 | 1,71 |
CMM | 8.800 | 0 (0) | 11,39 | 0,80 |
CMN | 77.400 | 0 (0) | 17,76 | 2,42 |
HHC | 0 | -83.000 (-100,00) | 22,84 | 2,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu