Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI (HOSE | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
DDM 1.300 0 (0) -0,16 0
GSP 12.200 +20 (+1,66) 7,23 0,85
HTV 8.900 0 (0) 13,09 0,36
ISG 5.800 0 (0) -0,42 0
MVN 16.700 0 (0) 16,19 1,27
NOS 1.000 0 (0) -0,07 0
PDV 12.368 +168 (+1,38) 6,92 0,85
PJT 9.700 0 (0) 12,17 0,73
PNP 20.600 0 (0) 7,59 1,42
PVT 26.100 +70 (+2,75) 8,87 0,97
SFI 33.700 +30 (+0,89) 8,32 0,99
SGS 18.400 0 (0) 5,98 0,90
SHC 9.800 0 (0) 9,27 0,56
SSG 12.600 0 (0) 12,99 1,14
SWC 29.339 +1.139 (+4,04) 7,74 1,09
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI 50,39%
Samarang Ucits - Samarang Asian Prosperity 7,42%
Lê Dung Nhi 2,77%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,18%
Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI 2,18%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 26/04/2024
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 29/08/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2023 01/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 04/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 01/11/2023

Xem thêm