CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.560 | +7 (+2,00) | -109,37 | 0,31 |
APP | 5.611 | -89 (-1,56) | -4,51 | 0,68 |
BFC | 47.500 | +100 (+2,15) | 7,06 | 1,71 |
BT1 | 12.000 | 0 (0) | 8,39 | 0,65 |
CPC | 17.380 | -20 (-0,11) | 7,31 | 0,83 |
CSV | 36.350 | +45 (+1,25) | 16,29 | 2,52 |
DCM | 33.700 | +25 (+0,74) | 12,01 | 1,69 |
DDV | 27.788 | +188 (+0,68) | 15,39 | 2,14 |
DGC | 101.800 | +90 (+0,89) | 12,38 | 2,70 |
DHB | 9.026 | +26 (+0,29) | -155,85 | 3,87 |
DOC | 10.500 | 0 (0) | 26,65 | 1,00 |
DPM | 38.800 | +40 (+1,04) | 31,73 | 1,33 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 29,38 | 0,15 |
HPH | 11.700 | 0 (0) | -20,28 | 1,02 |
HSI | 900 | 0 (0) | -0,54 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu