CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 5.054 | +354 (+7,53) | -5,30 | 0,52 |
BFC | 28.600 | +10 (+0,35) | 11,03 | 1,27 |
BT1 | 12.800 | 0 (0) | 47,02 | 0,72 |
CPC | 17.900 | +300 (+1,70) | 7,16 | 0,90 |
CSV | 57.000 | -200 (-3,38) | 12,05 | 1,75 |
DCM | 31.250 | -40 (-1,26) | 14,92 | 1,66 |
DDV | 14.374 | +274 (+1,94) | 30,45 | 1,23 |
DGC | 111.100 | -240 (-2,11) | 13,61 | 3,51 |
DHB | 9.245 | +145 (+1,59) | 2,93 | 4,11 |
DOC | 8.500 | -500 (-5,56) | 18,02 | 0,80 |
DPM | 32.500 | -25 (-0,76) | 24,48 | 1,10 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 15.700 | +1.900 (+13,77) | 21,15 | 1,30 |
HSI | 1.200 | 0 (0) | -0,72 | 0 |
HVT | 64.071 | +1.071 (+1,70) | 10,51 | 1,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu