CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.580 | -3 (-0,83) | -110,91 | 0,32 |
APP | 5.570 | -30 (-0,54) | -4,50 | 0,67 |
BFC | 46.950 | -10 (-0,21) | 6,99 | 1,69 |
BT1 | 13.000 | 0 (0) | 9,08 | 0,71 |
CPC | 0 | -19.700 (-100,00) | 8,32 | 0,95 |
CSV | 35.100 | -105 (-2,90) | 16,20 | 2,51 |
DCM | 33.750 | -90 (-2,59) | 12,35 | 1,74 |
DDV | 25.091 | -209 (-0,83) | 14,01 | 1,95 |
DGC | 89.800 | -80 (-0,88) | 11,02 | 2,40 |
DHB | 8.979 | -21 (-0,23) | -155,40 | 3,86 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 25,38 | 0,95 |
DPM | 33.600 | -20 (-0,59) | 27,64 | 1,16 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 29,38 | 0,15 |
HPH | 11.900 | 0 (0) | -20,63 | 1,04 |
HSI | 1.100 | -100 (-8,33) | -0,72 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu