CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 5.350 | +5 (+0,94) | 11,29 | 0,64 |
BMF | 8.500 | 0 (0) | 8,54 | 0,73 |
CCI | 22.500 | 0 (0) | 10,69 | 1,55 |
CNG | 29.300 | +5 (+0,17) | 11,30 | 1,63 |
DDG | 2.804 | +104 (+3,85) | -14,38 | 0,28 |
DMS | 7.300 | 0 (0) | 232,90 | 0,71 |
DVC | 13.700 | 0 (0) | 7,66 | 0,73 |
GAS | 68.000 | +30 (+0,44) | 14,97 | 2,48 |
GCB | 19.800 | 0 (0) | -58,54 | 1,05 |
HFC | 8.000 | 0 (0) | 8,82 | 0,94 |
HTC | 0 | -25.700 (-100,00) | 14,06 | 1,41 |
MTG | 7.486 | -14 (-0,19) | 8,37 | 0,61 |
PEG | 4.390 | +190 (+4,52) | -23,01 | 1,71 |
PGC | 13.850 | 0 (0) | 7,83 | 0,92 |
PGD | 24.950 | -5 (-0,20) | 11,63 | 1,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu