CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.150 | -4 (-0,95) | -6,46 | 0,57 |
BMF | 9.400 | -300 (-3,09) | 27,34 | 0,86 |
CCI | 21.000 | -115 (-5,19) | 8,90 | 1,39 |
CNG | 35.150 | +40 (+1,15) | 11,02 | 2,07 |
DDG | 3.216 | -84 (-2,55) | 26,44 | 0,32 |
DMS | 7.000 | 0 (0) | 23,54 | 0,67 |
DVC | 11.000 | 0 (0) | 34,27 | 0,60 |
GAS | 74.300 | -180 (-2,15) | 15,92 | 2,45 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 10.500 | 0 (0) | 30,74 | 1,33 |
HTC | 0 | -23.000 (-100,00) | 9,23 | 1,26 |
MTG | 6.957 | -943 (-11,94) | 44,98 | 0,63 |
PCG | 4.150 | -50 (-1,19) | -11,42 | 0,53 |
PEG | 7.215 | -1.185 (-14,11) | -47,98 | 2,69 |
PGC | 14.600 | 0 (0) | 8,87 | 1,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu