CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 5.420 | +1 (+0,18) | 130,29 | 0,41 |
BMF | 27.800 | 0 (0) | 6,01 | 0,77 |
CCI | 30.650 | 0 (0) | 21,33 | 2,03 |
CNG | 27.200 | -30 (-1,09) | 6,24 | 1,29 |
DDG | 42.833 | -67 (-0,16) | 56,20 | 3,29 |
GAS | 102.500 | -40 (-0,38) | 13,26 | 3,21 |
GCB | 16.100 | 0 (0) | 18,38 | 1,01 |
HFC | 8.000 | 0 (0) | 20,73 | 0,88 |
HTC | 0 | -16.800 (-100,00) | 7,61 | 0,95 |
MTG | 8.092 | -8 (-0,10) | 1,63 | 0,75 |
PCG | 6.000 | 0 (0) | 1.165,50 | 0,67 |
PEG | 7.000 | 0 (0) | 756,19 | 2,54 |
PGC | 15.700 | -10 (-0,63) | 7,81 | 1,17 |
PGD | 31.900 | -20 (-0,62) | 6,96 | 1,85 |
PGS | 25.700 | -200 (-0,77) | 13,01 | 1,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/03/2023 |
Cơ cấu sở hữu