CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/05/2024 | SEP: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
24/04/2024 | SEP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
21/04/2024 | SEP: Quyết định về việc xử phạt vi phạm hành chính |
17/04/2024 | SEP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/04/2024 | SEP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/02/2024 | SEP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
24/01/2024 | SEP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
05/12/2023 | SEP: Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa |
24/07/2023 | SEP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
27/06/2023 | SEP: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 11.100 | 0 (0) | 11,47 | 0,70 |
BRC | 13.650 | 0 (0) | 8,67 | 0,87 |
BRR | 19.738 | +1.038 (+5,55) | 16,51 | 1,56 |
DAG | 2.840 | 0 (0) | -0,86 | 0,50 |
DPR | 40.700 | +55 (+1,36) | 17,31 | 1,13 |
DRG | 8.522 | +122 (+1,45) | 70,24 | 0,78 |
DRI | 13.301 | -99 (-0,74) | 12,13 | 1,85 |
DTT | 20.900 | 0 (0) | 16,90 | 1,28 |
GER | 17.100 | 0 (0) | 28,53 | 1,47 |
GVR | 32.750 | +25 (+0,76) | 52,17 | 2,34 |
HCD | 9.730 | -9 (-0,91) | 6,20 | 0,77 |
HII | 5.880 | +3 (+0,51) | 6,33 | 0,44 |
HNP | 17.000 | 0 (0) | 28,05 | 0,66 |
HRC | 47.100 | 0 (0) | 84,32 | 2,57 |
IRC | 7.900 | 0 (0) | 38,28 | 0,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu