CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
14/04/2025 | SED: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/03/2025 | SED: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/02/2025 | SED: Đính chính thông báo ngày đăng ký cuối cùng lập danh sách cổ đông ĐHĐCĐTN 2025 |
19/02/2025 | SED: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/02/2025 | SED: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
02/08/2024 | SED: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
11/06/2024 | SED: CBTT v.v Ký hợp đồng kiểm toán |
20/05/2024 | SED: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
14/05/2024 | SED: Ngày ĐKCC để nhận cổ tức 2023 |
25/04/2024 | SED: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ALT | 0 | -13.000 (-100,00) | 23,58 | 0,37 |
DAE | 0 | -14.000 (-100,00) | 7,18 | 0,67 |
DST | 5.019 | -81 (-1,59) | 92,53 | 0,41 |
EBS | 10.384 | -516 (-4,73) | 11,52 | 0,71 |
ECI | 0 | -14.600 (-100,00) | -53,92 | 0,79 |
EID | 25.854 | +354 (+1,39) | 5,19 | 0,85 |
EPH | 11.900 | -700 (-5,56) | 4,43 | 0,73 |
FHS | 30.800 | 0 (0) | 6,85 | 1,77 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | 106,87 | 1,69 |
HTP | 2.200 | 0 (0) | -1,80 | 0,10 |
IBD | 7.100 | 0 (0) | 3,81 | 0,57 |
IHK | 17.400 | 0 (0) | -13,96 | 1,54 |
IN4 | 66.200 | 0 (0) | 7,84 | 1,35 |
LBE | 22.888 | +388 (+1,72) | 15,72 | 1,71 |
NBE | 11.775 | +75 (+0,64) | 4,08 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu