CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/06/2025 | SED: Hợp đồng kiểm toán 2025 |
06/05/2025 | SED: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
14/04/2025 | SED: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/03/2025 | SED: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/02/2025 | SED: Đính chính thông báo ngày đăng ký cuối cùng lập danh sách cổ đông ĐHĐCĐTN 2025 |
19/02/2025 | SED: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/02/2025 | SED: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
02/08/2024 | SED: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
11/06/2024 | SED: CBTT v.v Ký hợp đồng kiểm toán |
20/05/2024 | SED: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EBS | 0 | -11.200 (-100,00) | 6,83 | 0,72 |
ECI | 0 | -14.600 (-100,00) | -53,92 | 0,78 |
EID | 25.700 | 0 (0) | 5,06 | 0,83 |
FHS | 34.000 | 0 (0) | 7,52 | 1,82 |
HEV | 0 | -18.500 (-100,00) | 90,28 | 1,43 |
HTP | 1.200 | 0 (0) | -0,98 | 0,06 |
IBD | 6.500 | 0 (0) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 13.300 | 0 (0) | -10,67 | 1,18 |
IN4 | 45.700 | 0 (0) | 5,42 | 0,93 |
LBE | 0 | -29.000 (-100,00) | 6,00 | 1,80 |
NBE | 11.800 | -100 (-0,84) | 4,09 | 0,58 |
PNC | 23.700 | 0 (0) | 24,89 | 1,35 |
QST | 30.700 | +2.700 (+9,64) | 8,16 | 1,81 |
SAP | 22.700 | 0 (0) | -10,93 | 6,89 |
SED | 24.316 | +16 (+0,07) | 3,83 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu