CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
13/08/2025 | CMBB2514: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
05/08/2025 | SED: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
10/07/2025 | CMBB2514: Quyết định về việc chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
02/06/2025 | SED: Hợp đồng kiểm toán 2025 |
06/05/2025 | SED: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
14/04/2025 | SED: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/03/2025 | SED: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/02/2025 | SED: Đính chính thông báo ngày đăng ký cuối cùng lập danh sách cổ đông ĐHĐCĐTN 2025 |
19/02/2025 | SED: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/02/2025 | SED: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DST | 8.990 | -210 (-2,28) | 166,92 | 0,74 |
EBS | 11.138 | -762 (-6,40) | 8,14 | 0,82 |
ECI | 8.866 | -534 (-5,68) | -35,46 | 0,54 |
EID | 26.135 | -265 (-1,00) | 5,39 | 0,83 |
FHS | 33.000 | 0 (0) | 7,23 | 1,98 |
HEV | 0 | -11.000 (-100,00) | 29,29 | 0,86 |
HTP | 1.765 | -135 (-7,11) | -1,44 | 0,08 |
IBD | 6.500 | 0 (0) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 12.500 | 0 (0) | -10,03 | 1,11 |
IN4 | 52.800 | 0 (0) | 6,26 | 1,07 |
NBE | 12.008 | -192 (-1,57) | 4,16 | 0,59 |
PNC | 30.800 | 0 (0) | 37,22 | 1,80 |
QST | 0 | -29.900 (-100,00) | 7,43 | 1,94 |
SAP | 18.000 | 0 (0) | -8,67 | 5,46 |
SED | 23.531 | -269 (-1,13) | 3,34 | 0,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu