CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 55.200 | 0 (0) | 12,62 | 3,24 |
| BHA | 27.600 | 0 (0) | 13,47 | 1,78 |
| BSA | 23.000 | 0 (0) | 12,07 | 1,54 |
| BTP | 10.000 | -10 (-0,99) | 12,10 | 0,56 |
| CHP | 31.850 | -5 (-0,15) | 9,55 | 2,40 |
| DNC | 49.500 | 0 (0) | 10,15 | 3,17 |
| DNH | 53.000 | 0 (0) | 21,93 | 4,08 |
| DRL | 50.300 | +20 (+0,39) | 9,97 | 4,43 |
| DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 0 | -11.500 (-100,00) | 10,31 | 0,90 |
| GEG | 14.850 | -20 (-1,32) | 9,66 | 0,81 |
| GHC | 29.203 | -97 (-0,33) | 7,23 | 1,20 |
| GSM | 31.931 | +531 (+1,69) | 7,52 | 1,57 |
| HJS | 27.200 | -300 (-1,09) | 15,15 | 1,86 |
| HNA | 21.600 | +60 (+2,85) | 10,64 | 1,51 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu