CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.600 | 0 (0) | 17,31 | 3,65 |
BHA | 22.000 | 0 (0) | 8,37 | 1,50 |
BSA | 22.300 | 0 (0) | 46,68 | 1,59 |
BTP | 12.000 | 0 (0) | 22,40 | 0,70 |
CHP | 33.650 | 0 (0) | 15,95 | 2,75 |
DNC | 0 | -73.700 (-100,00) | 13,52 | 4,43 |
DNH | 34.800 | 0 (0) | 21,26 | 2,75 |
DTE | 5.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,45 |
DTK | 13.158 | -742 (-5,34) | 15,05 | 1,09 |
GEG | 11.500 | -20 (-1,70) | 36,16 | 0,71 |
GHC | 28.596 | +96 (+0,34) | 8,72 | 1,27 |
GSM | 24.700 | 0 (0) | 14,51 | 1,53 |
HJS | 32.200 | +1.000 (+3,21) | 12,39 | 2,08 |
HNA | 25.500 | +50 (+2,00) | 23,49 | 1,91 |
HND | 12.688 | -112 (-0,88) | 20,68 | 1,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu