CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 35.886 | +1.186 (+3,42) | 7,17 | 1,53 |
BDT | 6.855 | +855 (+14,25) | -18,01 | 0,48 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 23,92 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 17.000 | +900 (+5,59) | 11,78 | 0,43 |
BTN | 2.900 | -100 (-3,33) | -1,25 | 1,00 |
CCM | 44.900 | 0 (0) | 5,16 | 0,54 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 9,25 | 0,26 |
CGV | 3.376 | +376 (+12,53) | 18,86 | 0,39 |
CHC | 4.100 | 0 (0) | 23,26 | 0,33 |
CRC | 7.510 | +49 (+6,98) | 6,02 | 0,55 |
CVT | 27.700 | +5 (+0,18) | 16,99 | 1,05 |
DHA | 37.450 | +245 (+7,00) | 10,67 | 1,29 |
DXV | 4.050 | +25 (+6,57) | -7,08 | 0,41 |
FCM | 4.010 | +26 (+6,93) | 120,41 | 0,35 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu