CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACC | 13.350 | 0 (0) | 24,89 | 1,02 |
| ACE | 40.983 | +383 (+0,94) | 8,19 | 1,75 |
| ADP | 23.050 | -25 (-1,07) | 7,17 | 1,89 |
| BCC | 7.783 | +83 (+1,08) | 25,90 | 0,54 |
| BDT | 9.255 | +155 (+1,70) | 114,64 | 0,65 |
| BHC | 1.233 | -167 (-11,93) | 18,43 | 0 |
| BMP | 170.900 | -190 (-1,09) | 11,67 | 4,44 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0) | -9,27 | 0 |
| BTD | 16.800 | 0 (0) | 11,64 | 0,43 |
| BTN | 2.800 | -200 (-6,67) | -1,20 | 0,98 |
| BTS | 5.229 | -71 (-1,34) | -7,62 | 0,62 |
| C32 | 25.000 | +160 (+6,83) | 34,51 | 0,68 |
| CCM | 39.900 | 0 (0) | 4,58 | 0,48 |
| CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.350 | +250 (+8,06) | 18,72 | 0,38 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu