Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Sông Đà 10 (HNX | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACS 8.000 0 (0) 4.331,88 0,44
ALV 3.900 +100 (+2,63) 4,87 0,29
ATB 500 0 (0) -0,09 0,19
B82 600 0 (0) 0 0,06
BCO 11.000 0 (0) 0 0
BMN 8.000 0 (0) 4,86 0,73
BOT 3.109 +9 (+0,29) -2,43 1,10
C12 3.600 0 (0) 5,08 0,22
C4G 12.184 +384 (+3,25) 21,86 1,17
C69 6.841 +41 (+0,60) 26,92 0,56
C92 2.894 -6 (-0,21) 390,84 0,25
CMS 20.370 +70 (+0,34) 104,15 1,46
CSC 28.842 +242 (+0,85) 20,40 1,16
CTX 0 -7.600 (-100,00) 20,06 0,59
CX8 0 -6.900 (-100,00) 25,60 0,66
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/12/2023

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tổng Công ty Sông Đà 62,27%
Quỹ Đầu tư Chứng khoán Việt Nam 2,41%
Nguyễn Ngọc Kiều Trang 2,34%
Công ty Chứng khoán Bảo Việt 1,31%
Công ty Chứng khoán Kim Long 0,43%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 10/11/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 09/11/2023
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 23/05/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2022 29/03/2023
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2022 18/01/2023

Xem thêm