CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
08/05/2024 | SDP: Giải trình và đưa ra phương án khắc phục về trạng thái chứng khoán |
07/05/2024 | SDP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/03/2024 | SDP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/03/2024 | SDP: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch, Quyết định về việc duy trì diện cảnh báo và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
18/01/2024 | SDP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
18/01/2024 | SDP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
16/08/2023 | SDP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
26/06/2023 | SDP: Điều lệ và Quy chế quản trị Công ty |
21/06/2023 | SDP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
02/06/2023 | SDP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.100 | +10 (+0,71) | 20,52 | 1,14 |
ACE | 35.900 | 0 (0) | 7,37 | 1,54 |
ADP | 26.900 | 0 (0) | 8,59 | 2,00 |
BDT | 11.501 | -99 (-0,85) | 14,86 | 0,78 |
BHC | 1.700 | 0 (0) | 16,96 | 0 |
BMP | 116.300 | -110 (-0,93) | 10,02 | 3,31 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 21.000 | 0 (0) | 16,66 | 0,54 |
BTN | 2.800 | 0 (0) | -1,52 | 0,54 |
C32 | 17.500 | +10 (+0,57) | -86,92 | 0,49 |
CCM | 36.500 | -2.500 (-6,41) | 3,35 | 0,48 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.781 | +81 (+3,00) | 31,34 | 0,32 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 21.883 | -117 (-0,53) | 7,01 | 1,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu