CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 15.800 | 0 (0) | 9,44 | 1,14 |
CKA | 68.514 | -186 (-0,27) | 9,47 | 1,84 |
CKD | 24.800 | 0 (0) | 6,99 | 1,62 |
CMC | 8.500 | 0 (0) | -35,54 | 0,70 |
CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 25.647 | -453 (-1,74) | 5,44 | 1,18 |
CTT | 0 | -17.700 (-100,00) | 5,91 | 1,32 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 48.700 | 0 (0) | 4,97 | 2,34 |
IME | 84.100 | 0 (0) | 41,46 | 6,87 |
ITS | 4.601 | -99 (-2,11) | 31,21 | 0,43 |
L10 | 22.200 | -100 (-4,31) | 9,36 | 0,78 |
L35 | 3.800 | 0 (0) | -8,31 | 2,06 |
NO1 | 7.440 | -11 (-1,45) | 11,08 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu