CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.900 | 0 (0) | 234,21 | 0,38 |
ALV | 7.285 | +585 (+8,73) | 4,10 | 0,45 |
ATB | 700 | 0 (0) | -0,13 | 0,28 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 6.060 | -4 (-0,65) | 45,72 | 0,65 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.600 | 0 (0) | 6,35 | 0,79 |
BOT | 3.001 | +101 (+3,48) | -2,08 | 1,11 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.830 | +2 (+0,34) | 14,16 | 0,48 |
C4G | 9.850 | +50 (+0,51) | 22,25 | 0,93 |
C92 | 3.600 | 0 (0) | 107,19 | 0,31 |
CDC | 19.550 | 0 (0) | 27,23 | 1,27 |
CIG | 4.380 | +28 (+6,82) | 29,79 | 0,85 |
CII | 16.800 | +5 (+0,29) | 11,09 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu