CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
09/09/2024 | SDG: Thông báo về việc đưa cổ phiếu SDG vào danh sách chứng khoán không được phép giao dịch ký quỹ |
02/08/2024 | SDG: Nghị quyết Ban kiểm soát |
02/08/2024 | SDG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
28/06/2024 | SDG: Thông báo ký Hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
02/05/2024 | SDG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/04/2024 | SDG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/04/2024 | SDG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/03/2024 | SDG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
13/03/2024 | SDG: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng họp ĐHĐCĐ 2024 |
31/01/2024 | SDG: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.730 | +4 (+0,59) | 10,45 | 0,28 |
BAL | 7.300 | 0 (0) | 9,00 | 0,47 |
BBH | 10.100 | -1.700 (-14,41) | 39,42 | 0,28 |
BBS | 0 | -11.000 (-100,00) | 7,62 | 0,62 |
BPC | 0 | -9.700 (-100,00) | 39,04 | 0,40 |
BTG | 7.300 | -700 (-8,75) | 35,92 | 0,47 |
BXH | 0 | -15.600 (-100,00) | 63,46 | 0,86 |
DPC | 9.500 | 0 (0) | -3,24 | 0,85 |
HBD | 19.000 | 0 (0) | 8,57 | 1,14 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 17.800 | 0 (0) | 7,20 | 0,57 |
ILS | 11.400 | +900 (+8,57) | 23,01 | 1,23 |
INN | 53.578 | -422 (-0,78) | 8,82 | 1,47 |
MCP | 28.200 | +10 (+0,35) | 18,35 | 1,64 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu