Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
APH 6.730 +4 (+0,59) 10,45 0,28
BAL 7.300 0 (0) 9,00 0,47
BBH 10.100 -1.700 (-14,41) 39,42 0,28
BBS 0 -11.000 (-100,00) 7,62 0,62
BPC 0 -9.700 (-100,00) 39,04 0,40
BTG 7.300 -700 (-8,75) 35,92 0,47
BXH 0 -15.600 (-100,00) 63,46 0,86
DPC 9.500 0 (0) -3,24 0,85
HBD 19.000 0 (0) 8,57 1,14
HDO 400 0 (0) -0,04 0
HPB 17.800 0 (0) 7,20 0,57
ILS 11.400 +900 (+8,57) 23,01 1,23
INN 53.578 -422 (-0,78) 8,82 1,47
MCP 28.200 +10 (+0,35) 18,35 1,64
NHP 300 0 (0) -0,11 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Phạm Thị Thúy 22,70%
Phạm Thị Thêu 22,26%
Bùi Văn Tùng 19,31%
Trương Thị Phương Thúy 14,74%
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Được Lộc 10,29%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 06/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 10/05/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 05/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 07/02/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 01/11/2023

Xem thêm