CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
05/04/2024 | SDG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/03/2024 | SDG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
13/03/2024 | SDG: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng họp ĐHĐCĐ 2024 |
31/01/2024 | SDG: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
14/08/2023 | SDG: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
09/08/2023 | SDG: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để trả cổ tức năm 2022 bằng tiền |
08/08/2023 | Sadico Cần Thơ (SDG) chốt quyền chia cổ tức 20% bằng tiền mặt |
03/08/2023 | SDG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
04/07/2023 | SDG: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2023 |
03/04/2023 | SDG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.540 | +34 (+4,72) | 53,34 | 0,32 |
BAL | 8.000 | 0 (0) | 9,86 | 0,52 |
BBH | 11.400 | 0 (0) | 44,50 | 0,31 |
BPC | 9.300 | 0 (0) | 34,27 | 0,38 |
BTG | 10.500 | 0 (0) | 51,66 | 0,68 |
BXH | 0 | -24.600 (-100,00) | 61,56 | 1,34 |
DPC | 8.500 | +700 (+8,97) | -2,59 | 0,72 |
HBD | 16.079 | +79 (+0,49) | 7,25 | 0,96 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 16.500 | 0 (0) | 6,67 | 0,53 |
ILS | 11.369 | -331 (-2,83) | 130,91 | 1,22 |
INN | 48.539 | +1.139 (+2,40) | 8,74 | 1,32 |
MCP | 29.900 | -10 (-0,33) | 25,81 | 1,81 |
NHP | 400 | 0 (0) | -0,15 | 0,07 |
PBP | 11.564 | -236 (-2,00) | 7,00 | 0,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu