Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
APH 7.540 +34 (+4,72) 53,34 0,32
BAL 8.000 0 (0) 9,86 0,52
BBH 11.400 0 (0) 44,50 0,31
BPC 9.300 0 (0) 34,27 0,38
BTG 10.500 0 (0) 51,66 0,68
BXH 0 -24.600 (-100,00) 61,56 1,34
DPC 8.500 +700 (+8,97) -2,59 0,72
HBD 16.079 +79 (+0,49) 7,25 0,96
HDO 400 0 (0) -0,04 0
HPB 16.500 0 (0) 6,67 0,53
ILS 11.369 -331 (-2,83) 130,91 1,22
INN 48.539 +1.139 (+2,40) 8,74 1,32
MCP 29.900 -10 (-0,33) 25,81 1,81
NHP 400 0 (0) -0,15 0,07
PBP 11.564 -236 (-2,00) 7,00 0,84
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Phạm Thị Thúy 22,70%
Phạm Thị Thêu 22,26%
Bùi Văn Tùng 19,31%
Trương Thị Phương Thúy 14,74%
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Được Lộc 10,29%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 05/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 07/02/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 01/11/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 01/08/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 25/08/2023

Xem thêm