CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.500 | -35 (-2,72) | 8,07 | 0,79 |
HEC | 56.000 | 0 (0) | 6,04 | 0,76 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,91 |
IPA | 12.866 | -634 (-4,70) | 9,09 | 0,67 |
PPE | 0 | -13.400 (-100,00) | 36,02 | 2,40 |
PPS | 10.601 | -199 (-1,84) | 8,99 | 0,84 |
SDC | 0 | -7.900 (-100,00) | 11,33 | 0,39 |
TV1 | 21.004 | -796 (-3,65) | 8,15 | 1,55 |
TV2 | 36.250 | -125 (-3,33) | 46,06 | 1,84 |
TV4 | 13.330 | -470 (-3,41) | 7,85 | 1,00 |
TVM | 8.000 | 0 (0) | 10,87 | 0,39 |
VCT | 8.462 | +262 (+3,20) | 25,76 | 0 |
VNC | 36.853 | +953 (+2,65) | 10,21 | 1,26 |
VQC | 14.300 | +900 (+6,72) | 4,23 | 0,57 |
VTK | 45.185 | -1.815 (-3,86) | 16,31 | 3,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu