Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABR 13.800 0 (0) 6,56 0,89
HEC 50.111 -2.689 (-5,09) 5,42 0,75
HSA 31.100 0 (0) -3,57 1,08
IPA 18.663 -1.237 (-6,22) -88,01 1,00
PPE 0 -11.500 (-100,00) 12,34 2,11
PPS 12.500 0 (0) 8,75 1,04
SDC 0 -8.000 (-100,00) 10,03 0,40
TV1 14.800 -100 (-0,67) 9,44 1,21
TV2 39.100 -140 (-3,45) 38,96 2,03
TV4 13.766 -334 (-2,37) 9,22 1,11
TVM 7.900 0 (0) 12,64 0,38
VCT 18.600 0 (0) 3,36 0
VNC 45.671 -329 (-0,72) 13,05 1,70
VQC 13.600 -900 (-6,21) 3,78 0,53
VTK 20.333 -67 (-0,33) 9,08 0,81
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/09/2023

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tổng Công ty Sông Đà 51,01%
Phạm Minh Hoàng 7,13%
Nguyễn Thị Mỹ Hương 1,06%
Đỗ Sơn Hải 0,40%
Đỗ Duy Tháp 0,28%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 19/07/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 14/08/2023
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 19/04/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2022 13/03/2023
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2022 28/12/2022

Xem thêm