CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 07/08/2025 | SDC: Thay đổi mẫu dấu công ty |
| 06/08/2025 | SDC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 30/07/2025 | SDC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 10/06/2025 | SDC: Ký hợp đồng Kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 19/05/2025 | SDC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 23/04/2025 | SDC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 26/02/2025 | SDC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025, trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 20/02/2025 | SDC: Ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự đại hội cổ đông năm 2025 và quyền trả cổ tức năm 2023 |
| 24/01/2025 | SDC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 21/01/2025 | SDC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABR | 13.100 | +15 (+1,15) | 16,48 | 0,99 |
| HEC | 63.000 | 0 (0) | 8,26 | 0,81 |
| HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
| IPA | 18.525 | -75 (-0,40) | 7,19 | 0,81 |
| PPE | 0 | -12.800 (-100,00) | 8,97 | 1,42 |
| PPS | 11.200 | -100 (-0,88) | 11,65 | 0,94 |
| SDC | 0 | -9.000 (-100,00) | 17,59 | 0,45 |
| TV1 | 23.400 | -300 (-1,27) | 5,20 | 1,39 |
| TV2 | 37.000 | -10 (-0,26) | 38,03 | 1,94 |
| TV4 | 14.900 | 0 (0) | 8,34 | 1,10 |
| TVM | 10.400 | 0 (0) | 13,79 | 0,64 |
| VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
| VNC | 0 | -35.000 (-100,00) | 12,59 | 2,32 |
| VQC | 14.000 | 0 (0) | 4,87 | 0,56 |
| VTK | 50.627 | -73 (-0,14) | 15,52 | 3,30 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu