Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABR 13.750 +75 (+5,76) 17,18 0,95
HEC 62.900 0 (0) 6,79 0,86
HSA 33.000 0 (0) -3,79 0,90
IPA 11.838 -162 (-1,35) 5,36 0,58
PPE 12.900 -1.400 (-9,79) 34,67 2,15
PPS 11.600 +400 (+3,57) 9,69 0,95
SDC 8.300 -900 (-9,78) 9,76 0,41
TV1 22.217 +17 (+0,08) 7,44 1,58
TV2 34.350 +75 (+2,23) 39,85 1,80
TV4 13.888 +88 (+0,64) 8,16 1,06
TVM 11.000 0 (0) 14,95 0,53
VCT 8.400 0 (0) 25,57 0
VNC 40.441 +41 (+0,10) 12,00 1,50
VQC 12.900 0 (0) 3,82 0,51
VTK 69.141 -1.959 (-2,76) 24,96 4,81
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tổng Công ty Sông Đà 51,01%
Phạm Minh Hoàng 7,13%
Nguyễn Thị Mỹ Hương 1,06%
Đỗ Sơn Hải 0,40%
Đỗ Duy Tháp 0,28%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 11/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 07/08/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 11/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 13/05/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 14/10/2024

Xem thêm