CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.000 | 0 (0) | 203,66 | 0,33 |
ALV | 6.543 | +243 (+3,86) | 3,99 | 0,43 |
ATB | 600 | +100 (+20,00) | -0,11 | 0,26 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 2.692 | -8 (-0,30) | -2,19 | 1,57 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.023 | -77 (-0,95) | 14,00 | 0,74 |
C92 | 4.633 | +533 (+13,00) | 137,95 | 0,40 |
CC1 | 15.874 | -26 (-0,16) | 20,89 | 1,29 |
HID | 2.660 | -2 (-0,74) | 25,85 | 0,22 |
HTI | 16.400 | +10 (+0,61) | 6,63 | 0,84 |
HU1 | 6.100 | +10 (+1,66) | 202,73 | 0,41 |
HUB | 18.450 | -30 (-1,60) | 7,51 | 0,81 |
HVH | 9.360 | -54 (-5,45) | 15,26 | 0,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu