CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/04/2025 | SCO: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
09/04/2025 | SCO: Giải trình và đưa ra phương án khắc phục về trạng thái chứng khoán |
25/03/2025 | SCO: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/03/2025 | SCO: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
20/03/2025 | SCO: Quyết định về việc duy trì diện cảnh báo |
20/03/2025 | SCO: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
26/02/2025 | SCO: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
14/01/2025 | SCO: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
10/12/2024 | SCO: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
15/07/2024 | SCO: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 18.500 | 0 (0) | 11,06 | 1,33 |
CKA | 55.421 | +21 (+0,04) | 7,65 | 1,49 |
CKD | 23.790 | -10 (-0,04) | 6,93 | 1,37 |
CMC | 0 | -7.000 (-100,00) | -52,81 | 0,52 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 10,89 | 0,68 |
CTB | 0 | -25.000 (-100,00) | 6,18 | 1,08 |
CTT | 0 | -16.300 (-100,00) | 5,57 | 1,06 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 49.371 | -629 (-1,26) | 5,10 | 2,40 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 6.998 | +898 (+14,72) | 40,54 | 0,56 |
L10 | 21.000 | 0 (0) | 7,01 | 0,71 |
L35 | 3.600 | 0 (0) | -7,87 | 1,95 |
NO1 | 8.100 | +30 (+3,84) | 12,97 | 0,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu