CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/04/2025 | SCO: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
09/04/2025 | SCO: Giải trình và đưa ra phương án khắc phục về trạng thái chứng khoán |
25/03/2025 | SCO: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/03/2025 | SCO: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
20/03/2025 | SCO: Quyết định về việc duy trì diện cảnh báo |
20/03/2025 | SCO: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
26/02/2025 | SCO: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
14/01/2025 | SCO: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
10/12/2024 | SCO: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
15/07/2024 | SCO: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 19.700 | 0 (0) | 11,78 | 1,42 |
CKA | 51.868 | +368 (+0,71) | 7,17 | 1,40 |
CKD | 23.900 | +300 (+1,27) | 7,57 | 1,38 |
CMC | 6.113 | -587 (-8,76) | -46,02 | 0,46 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 10,89 | 0,68 |
CTB | 25.071 | -529 (-2,07) | 6,25 | 1,10 |
CTT | 16.400 | 0 (0) | 5,60 | 1,07 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 49.013 | -2.287 (-4,46) | 5,00 | 2,36 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 5.987 | +687 (+12,96) | 39,75 | 0,55 |
L10 | 21.350 | -160 (-6,97) | 7,13 | 0,73 |
L35 | 4.500 | -700 (-13,46) | -9,84 | 2,43 |
NO1 | 7.040 | 0 (0) | 11,70 | 0,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu