CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
20/03/2025 | SCO: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
20/03/2025 | SCO: Quyết định về việc duy trì diện cảnh báo |
20/03/2025 | SCO: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
26/02/2025 | SCO: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
14/01/2025 | SCO: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
10/12/2024 | SCO: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
15/07/2024 | SCO: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
21/04/2024 | SCO: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
28/03/2024 | SCO: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2024 | SCO: Giải trình và đưa ra phương án khắc phục về trạng thái chứng khoán |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 17.200 | 0 (0) | 10,28 | 1,24 |
CKA | 50.370 | +370 (+0,74) | 4,02 | 1,34 |
CKD | 24.600 | 0 (0) | 7,79 | 1,42 |
CMC | 7.300 | +500 (+7,35) | 416,17 | 0,55 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 10,89 | 0,68 |
CTB | 27.044 | +544 (+2,05) | 7,78 | 1,21 |
CTT | 0 | -18.100 (-100,00) | 6,39 | 1,24 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 50.633 | -767 (-1,49) | 5,16 | 2,43 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 43,57 | 8,28 |
ITS | 5.196 | -504 (-8,84) | 37,18 | 0,48 |
L10 | 19.050 | -125 (-6,15) | 6,77 | 0,66 |
L35 | 5.400 | +500 (+10,20) | -11,81 | 2,92 |
NO1 | 8.030 | -8 (-0,98) | 9,83 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu