CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/04/2024 | SCO: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
28/03/2024 | SCO: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2024 | SCO: Giải trình và đưa ra phương án khắc phục về trạng thái chứng khoán |
22/03/2024 | SCO: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
22/03/2024 | SCO: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
22/03/2024 | SCO: Quyết định về việc duy trì diện cảnh báo |
27/02/2024 | SCO: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
25/01/2024 | SCO: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
21/11/2023 | SCO: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
19/07/2023 | SCO: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 18.500 | 0 (0) | 8,54 | 1,29 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 58.000 | +2.900 (+5,26) | 4,63 | 1,54 |
CKD | 23.500 | 0 (0) | 7,26 | 1,45 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 22.200 | +400 (+1,83) | 5,40 | 0,98 |
CTT | 0 | -16.000 (-100,00) | 6,06 | 1,08 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -6,25 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 38.900 | 0 (0) | 4,63 | 2,00 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 3.704 | +4 (+0,11) | 21,62 | 0,34 |
L10 | 21.350 | -160 (-6,97) | 8,26 | 0,77 |
L43 | 1.800 | 0 (0) | -0,48 | 0,37 |
L61 | 2.242 | -58 (-2,52) | -0,33 | 1,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu