CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/03/2025 | SCJ: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
28/02/2025 | SCJ: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
22/01/2025 | SCJ: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
22/07/2024 | SCJ: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
11/06/2024 | SCJ: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
16/04/2024 | SCJ: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/03/2024 | SCJ: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/02/2024 | SCJ: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/02/2024 | SCJ: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
30/01/2024 | SCJ: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 38.072 | +572 (+1,53) | 7,61 | 1,62 |
BDT | 7.607 | +7 (+0,09) | -19,53 | 0,54 |
BHC | 1.920 | -80 (-4,00) | 28,70 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 18.000 | +200 (+1,12) | 14,28 | 0,46 |
BTN | 2.882 | -18 (-0,62) | -1,56 | 0,56 |
CCM | 50.300 | -700 (-1,37) | 4,62 | 0,66 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 5,74 | 0,26 |
CGV | 3.517 | +17 (+0,49) | 19,65 | 0,40 |
CHC | 5.900 | 0 (0) | 33,47 | 0,48 |
CLH | 22.894 | -106 (-0,46) | 7,20 | 1,39 |
DXV | 4.090 | +20 (+5,14) | -7,15 | 0,42 |
FCM | 4.040 | -3 (-0,73) | 121,31 | 0,35 |
GMH | 8.050 | 0 (0) | 21,73 | 0,75 |
HT1 | 12.000 | -15 (-1,23) | 76,13 | 0,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu