CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
| CFV | 24.200 | 0 (0) | 22,43 | 1,66 |
| CPA | 8.493 | +1.093 (+14,77) | -13,50 | 5,26 |
| CTP | 9.273 | -527 (-5,38) | 168,50 | 0,75 |
| FGL | 6.800 | 0 (0) | -6,86 | 9,94 |
| HKT | 14.709 | +709 (+5,06) | -104,79 | 1,46 |
| IFS | 21.000 | +200 (+0,96) | 12,38 | 1,57 |
| NAF | 34.600 | 0 (0) | 17,53 | 2,12 |
| PCF | 5.702 | -98 (-1,69) | 282,16 | 0,80 |
| QHW | 39.100 | 0 (0) | 8,47 | 1,15 |
| SCD | 13.900 | 0 (0) | -1,25 | 0 |
| SKH | 24.900 | +400 (+1,63) | 13,22 | 2,01 |
| SKN | 8.400 | 0 (0) | 11,23 | 0,74 |
| VCF | 284.100 | +200 (+0,70) | 14,50 | 3,35 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu