CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 10.900 | -300 (-2,68) | 27,41 | 0,90 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 19,51 | 1,56 |
BHN | 38.000 | +10 (+0,26) | 27,63 | 1,67 |
BHP | 7.000 | -100 (-1,41) | 23,55 | 0,41 |
BQB | 2.963 | +63 (+2,17) | -4,46 | 0,70 |
BSD | 10.900 | +1.400 (+14,74) | 10,49 | 0,48 |
BSH | 20.000 | +1.500 (+8,11) | 8,63 | 1,16 |
BSL | 10.200 | +600 (+6,25) | 16,84 | 0,91 |
BSP | 10.600 | 0 (0) | 21,94 | 0,68 |
BSQ | 18.800 | 0 (0) | 9,04 | 0,98 |
BTB | 4.400 | 0 (0) | 34,31 | 0,29 |
HAD | 0 | -15.000 (-100,00) | 11,56 | 0,82 |
HAT | 0 | -41.700 (-100,00) | 5,39 | 1,88 |
SAB | 56.900 | -70 (-1,21) | 17,60 | 2,76 |
SMB | 37.900 | 0 (0) | 7,33 | 1,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu