CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/05/2025 | SBH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
21/05/2025 | SBH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/05/2025 | SBH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/05/2025 | SBH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2025 | SBH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2025 | SBH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
14/03/2025 | SBH: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
11/03/2025 | SBH: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/01/2025 | SBH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
10/12/2024 | SBH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.000 | -800 (-1,43) | 12,94 | 3,66 |
BHA | 25.000 | 0 (0) | 10,66 | 1,69 |
BSA | 22.085 | +185 (+0,84) | 18,50 | 1,60 |
BTP | 12.100 | +10 (+0,83) | 15,85 | 0,68 |
CHP | 33.650 | -5 (-0,14) | 12,28 | 2,52 |
DNC | 0 | -75.900 (-100,00) | 14,06 | 4,72 |
DNH | 50.600 | 0 (0) | 21,34 | 3,99 |
DRL | 57.000 | 0 (0) | 11,69 | 4,33 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 0 | -12.700 (-100,00) | 12,12 | 0,99 |
GEG | 15.750 | +15 (+0,96) | 16,50 | 0,88 |
GHC | 30.162 | +62 (+0,21) | 7,13 | 1,32 |
GSM | 30.600 | -600 (-1,92) | 9,85 | 1,68 |
HJS | 0 | -29.400 (-100,00) | 15,81 | 1,89 |
HNA | 24.500 | +10 (+0,40) | 18,35 | 1,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu