CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 09/09/2025 | SBH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 05/09/2025 | SBH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 30/07/2025 | SBH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 16/07/2025 | SBH: Công bố thông tin ký hợp đồng kiểm toán và soát xét các Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 26/05/2025 | SBH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 21/05/2025 | SBH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 12/05/2025 | SBH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 05/05/2025 | SBH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 08/04/2025 | SBH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 28/03/2025 | SBH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 52.040 | -2.760 (-5,04) | 11,90 | 3,05 |
| BHA | 28.100 | -200 (-0,71) | 13,72 | 1,81 |
| BSA | 23.000 | 0 (0) | 12,07 | 1,54 |
| BTP | 10.100 | +10 (+1,00) | 12,22 | 0,57 |
| CHP | 31.900 | +10 (+0,31) | 9,57 | 2,40 |
| DNC | 49.500 | -5.500 (-10,00) | 10,15 | 3,17 |
| DNH | 46.100 | 0 (0) | 19,07 | 3,55 |
| DRL | 49.500 | -20 (-0,40) | 9,81 | 4,36 |
| DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 11.800 | 0 (0) | 10,58 | 0,93 |
| GEG | 15.000 | 0 (0) | 9,75 | 0,82 |
| GHC | 29.256 | -344 (-1,16) | 7,24 | 1,21 |
| GSM | 30.600 | -200 (-0,65) | 7,20 | 1,50 |
| HJS | 0 | -28.600 (-100,00) | 15,93 | 1,96 |
| HNA | 23.350 | +5 (+0,21) | 11,50 | 1,63 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu