CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.200 | 0 (0) | 18,11 | 0,59 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 19,51 | 1,56 |
BHN | 38.700 | +75 (+1,97) | 27,19 | 1,74 |
BHP | 5.800 | -900 (-13,43) | 19,51 | 0,34 |
BQB | 3.619 | +319 (+9,67) | -15,73 | 0,80 |
BSD | 15.800 | 0 (0) | 15,20 | 0,70 |
BSH | 18.700 | -1.300 (-6,50) | 8,27 | 1,06 |
BSL | 10.000 | -100 (-0,99) | 13,62 | 0,91 |
BSP | 10.200 | 0 (0) | 31,50 | 0,68 |
BSQ | 20.500 | 0 (0) | 10,27 | 1,11 |
BTB | 5.200 | -500 (-8,77) | 40,55 | 0,35 |
HAD | 0 | -16.000 (-100,00) | 8,73 | 0,84 |
HAT | 0 | -42.500 (-100,00) | 5,15 | 1,74 |
SAB | 55.700 | +30 (+0,51) | 16,57 | 2,72 |
SMB | 43.500 | 0 (0) | 7,31 | 2,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu