CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/08/2025 | SBB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
26/06/2025 | SBB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/06/2025 | SBB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/05/2025 | SBB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/05/2025 | SBB: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐTN 2025 |
15/04/2025 | SBB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
13/03/2025 | SBB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/02/2025 | SBB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
19/02/2025 | SBB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/02/2025 | SBB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.400 | -100 (-1,18) | 26,23 | 0,69 |
BHK | 15.400 | 0 (0) | 13,38 | 1,23 |
BHN | 33.500 | 0 (0) | 18,95 | 1,52 |
BHP | 7.046 | -154 (-2,14) | 37,55 | 0,42 |
BQB | 4.507 | +7 (+0,16) | 1.306,01 | 0,98 |
BSD | 9.700 | 0 (0) | 6,06 | 0,43 |
BSH | 17.300 | 0 (0) | 12,12 | 1,06 |
BSL | 11.000 | +1.000 (+10,00) | 15,42 | 1,03 |
BSP | 9.250 | -250 (-2,63) | 16,11 | 0,66 |
BSQ | 19.000 | 0 (0) | 14,32 | 1,06 |
BTB | 5.000 | 0 (0) | 1.271,79 | 0,34 |
HAD | 14.500 | -500 (-3,33) | 8,35 | 0,76 |
HAT | 0 | -43.500 (-100,00) | 14,55 | 2,08 |
SAB | 46.750 | -40 (-0,84) | 14,68 | 2,62 |
SMB | 39.700 | -25 (-0,62) | 6,77 | 1,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu