CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/10/2025 | SBB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
04/08/2025 | SBB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
26/06/2025 | SBB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/06/2025 | SBB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/05/2025 | SBB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/05/2025 | SBB: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐTN 2025 |
15/04/2025 | SBB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
13/03/2025 | SBB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/02/2025 | SBB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
19/02/2025 | SBB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.900 | 0 (0) | 27,79 | 0,73 |
BHK | 16.100 | 0 (0) | 13,99 | 1,28 |
BHN | 32.000 | 0 (0) | 18,11 | 1,46 |
BHP | 8.000 | 0 (0) | 42,64 | 0,48 |
BQB | 4.433 | -67 (-1,49) | 1.284,56 | 0,96 |
BSD | 11.600 | 0 (0) | 7,25 | 0,51 |
BSH | 16.600 | 0 (0) | 11,63 | 1,02 |
BSL | 10.100 | 0 (0) | 14,16 | 0,95 |
BSP | 9.800 | 0 (0) | 17,07 | 0,70 |
BSQ | 18.150 | -750 (-3,97) | 13,68 | 1,01 |
BTB | 5.000 | +100 (+2,04) | 1.271,79 | 0,34 |
HAD | 0 | -14.300 (-100,00) | 8,24 | 0,76 |
HAT | 36.900 | -100 (-0,27) | 12,34 | 1,76 |
SAB | 45.400 | -55 (-1,19) | 14,25 | 2,55 |
SMB | 39.600 | -5 (-0,12) | 6,75 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu