CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/04/2024 | SB1: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/03/2024 | SB1: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/02/2024 | SB1: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
11/01/2024 | SB1: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
08/08/2023 | SB1: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
24/07/2023 | SB1: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
25/04/2023 | SB1: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
17/04/2023 | SB1: Thông báo mời họp và CBTT Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
31/03/2023 | SB1: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2023 | SB1: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 11.400 | 0 (0) | 28,67 | 0,94 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 19,51 | 1,56 |
BHN | 37.200 | -130 (-3,37) | 27,05 | 1,63 |
BHP | 6.500 | -200 (-2,99) | 21,86 | 0,38 |
BQB | 2.953 | +53 (+1,83) | -4,45 | 0,70 |
BSD | 7.300 | 0 (0) | 7,02 | 0,32 |
BSH | 19.200 | 0 (0) | 8,28 | 1,11 |
BSL | 9.900 | 0 (0) | 16,35 | 0,88 |
BSP | 10.500 | 0 (0) | 21,74 | 0,68 |
BSQ | 19.000 | +400 (+2,15) | 9,14 | 0,99 |
BTB | 5.000 | +200 (+4,17) | 38,99 | 0,33 |
HAD | 0 | -15.000 (-100,00) | 11,56 | 0,82 |
HAT | 43.053 | -3.247 (-7,01) | 5,39 | 1,88 |
SAB | 57.000 | +30 (+0,52) | 17,63 | 2,76 |
SMB | 37.300 | -60 (-1,58) | 7,22 | 1,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu