CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -14.000 (-100,00) | 30,25 | 0,74 |
ELC | 24.250 | -35 (-1,42) | 24,77 | 1,73 |
KST | 0 | -11.900 (-100,00) | 9,58 | 0,99 |
PMJ | 16.500 | -1.400 (-7,82) | -7,91 | 0,78 |
PMT | 6.600 | 0 (0) | 67,52 | 0,42 |
SAM | 6.460 | -2 (-0,30) | 33,50 | 0,53 |
SMT | 5.122 | -178 (-3,36) | -8,30 | 0,49 |
VIE | 6.600 | 0 (0) | 107,49 | 0,73 |
VTC | 8.694 | -206 (-2,31) | 59,38 | 0,64 |
VTE | 5.700 | +100 (+1,79) | 125,78 | 0,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu