CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -16.000 (-100,00) | 26,95 | 0,81 |
ELC | 23.050 | +105 (+4,77) | 23,49 | 1,64 |
KST | 0 | -12.900 (-100,00) | 9,38 | 1,02 |
PMJ | 17.500 | 0 (0) | -8,39 | 0,83 |
PMT | 6.347 | -453 (-6,66) | 64,93 | 0,40 |
SAM | 6.250 | +7 (+1,13) | 74,07 | 0,51 |
SMT | 5.311 | -389 (-6,82) | 20,54 | 0,43 |
VIE | 5.100 | 0 (0) | 83,06 | 0,56 |
VTC | 8.600 | +100 (+1,18) | 42,84 | 0,48 |
VTE | 5.800 | 0 (0) | 72,46 | 0,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu